--

cắt ruột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt ruột

+  

  • (Đau cắt ruột)A piercing pain
    • Rét cắt ruột
      Biting cold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt ruột"
Lượt xem: 579